Phiên âm : jì yā.
Hán Việt : kí áp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將人犯暫時寄放押宿。如:「今晚是趕不回臺北了, 只好將人犯暫時寄押在本地的警察局。」