VN520


              

寄押

Phiên âm : jì yā.

Hán Việt : kí áp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將人犯暫時寄放押宿。如:「今晚是趕不回臺北了, 只好將人犯暫時寄押在本地的警察局。」


Xem tất cả...